Các Sê -ri nhựa PPA có những hạn chế rõ ràng khi tiếp xúc trực tiếp với các chất axit đậm đặc và khả năng ứng dụng của nó cần được đánh giá toàn diện kết hợp với các điều kiện cụ thể. Mặc dù nhựa PPA có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt và có thể chịu được sự xói mòn của các axit yếu, bazơ yếu và dung môi phổ biến (như xăng, dầu động cơ, v.v.) Ở nhiệt độ phòng hoặc môi trường axit có mối liên quan thấp, PPA có thể cho thấy sự ổn định nhất định, nhưng trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc nồng độ cao, chuỗi phân tử của nó có thể phá vỡ hoặc phản ứng hóa học với axit, dẫn đến giảm đáng kể hiệu suất vật liệu, như biến dạng, ăn mòn bề mặt hoặc giảm cường độ cơ học. PPA có khả năng chống ăn mòn không đủ đối với axit sunfuric đậm đặc và các chất oxy hóa mạnh, và tiếp xúc lâu dài có thể gây ra sự thoái hóa vật liệu; PPA sẽ xấu đi trong môi trường axit và kiềm mạnh như axit sunfuric cô đặc hoặc natri hydroxit đậm đặc. Tuy nhiên, sự ổn định của PPA trong môi trường axit tập trung cụ thể có thể được cải thiện thông qua công nghệ sửa đổi (như thêm các yếu tố flo, các yếu tố silicon và các tác nhân kháng chất ăn mòn hóa học khác) hoặc xử lý bề mặt (như mạ, lớp phủ). Trong các ứng dụng thực tế, PPA có thể chịu đựng được nhiên liệu hỗn hợp và một số môi trường axit (như chất chống đông động cơ) trong các kịch bản như hệ thống nhiên liệu ô tô và hệ thống quản lý lượng khí, nhưng vẫn cần thận trọng khi tiếp xúc trực tiếp với axit tập trung oxy hóa mạnh (như axit sunfuric cô đặc). Do đó, việc sử dụng PPA để tiếp xúc với axit cô đặc cần được đánh giá toàn diện dựa trên loại, nồng độ, nhiệt độ và thời gian hành động của axit, và nếu cần thiết, nó cần dựa vào công nghệ sửa đổi hoặc các biện pháp bảo vệ phụ trợ.

